TOTAL FINAVESTAN - Dầu trắng thực phẩm
- 92
-
Liên hệ
Cho các ngành công nghiệp:
- Ngành hóa dầu
- Ngành dược phẩm
- Ngành thực phẩm
ỨNG DỤNG: Các loại dầu trắng FINAVESTAN được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng đòi hỏi độ tinh khiết và hiệu suất cao, đặc biệt là:
- Hóa dầu: Chất làm dẻo và dầu bôi trơn bên ngoài cho polystyrene,polyethylene,polypropylene; chất mang xúc tác và chất phân tán sắc tố.
- Dược phẩm: thuốc nhuận tràng, kem và thuốc bôi dẻo, chất bôi trơn dạng viên
- Giấy: bôi trơn rãnh và các khe hở
- Chất kết dính bụi, chất khử mùi, đánh bóng đồ gỗ
Ứng dụng này tuân theo các điều luật và quy định hiện hành ở mỗi quốc gia:
- Chất chống dính khuôn được định nghĩa bởi NSF 3H
- Phụ gia bôi trơn cho ngành thực phẩm (tiếp xúc ngẫu nhiên với thực phẩm)
Số CAS: 8042-47-5Số EINECS: 232-455-8Số INCI (EU): Paraffinum Liquidum
ƯU ĐIỂM : Dầu trắng FINAVESTAN thu được từ dầu mỏ thông qua một vài giai đoạn tinh chế quan trọng mà đảm bảo độ được độ tinh khiết cực caoFINAVESTAN là dầu trong suốt và không màu. Sản phẩm cũng không có mùi và vị
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT:
Dầu trắng TOTAL FINAVESTAN đáp ứng các yêu cầu của các đặc điểm kỹ thuật sau:
- Dược thư Châu Âu phiên bản gần đây nhất
- Dược thư Mỹ phiên bản gần đây nhất
- US FDA, 21 CFR 178.3620 và dầu khoáng trắng
- Quy định Châu Âu 2011/10/CE liên quan đến vật liệu dẻo và những đồ có xu hướng tiếp xúc với thực phẩm
- Dầu trắng FINAVESTAN theo tiêu chuẩn đăng ký NSF 3H và H1
Các Đặc Tính Tiêu Biểu | Phương Pháp | Đơn Vị | FINAVESTANE | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A 50 B | A 80 B | A 100 B | A 180 B | A 210 B | A 300 B | A 360 B | A 520 B | |||
Màu Saybolt (Min.) | ASTM D 156 | – | +30 | +30 | +30 | +30 | +30 | +30 | +30 | +30 |
Độ nhớt ở 40 °C | ASTM D 445 | mm2/s | 8 | 15 | 23 | 30 | 40 | 62 | 68 | 100 |
Độ nhớt ở 20 °C | ASTM D 4052 | Kg/m³ | 830 | 854 | 856 | 858 | 860 | 862 | 864 | 868 |
Điểm Đông Đặc (Max.) | ASTM D 97 | °C | -6 | -6 | -6 | -6 | -9 | -12 | -12 | -9 |
Điểm Chớp Cháy (Min.) | ASTM D 92 | °C | 150 | 180 | 195 | 200 | 210 | 236 | 240 | 250 |
(Các thông số trên đại diện cho các giá trị trung bình dùng làm thông tin tham khảo)
dịch vụ kỹ thuật
NHÀ CUNG CẤP DẦU NHỚT CHIẾN LƯỢC CASTROL - HOUGHTON TECTYL
đối tác & khách hàng
NHÀ CUNG CẤP DẦU NHỚT CHIẾN LƯỢC CASTROL - HOUGHTON TECTYL