Số 26A đường Đoàn Thị Điểm, Tổ 1A, KP6, Xã Trị An, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HẢI

NHÀ CUNG CẤP DẦU NHỚT CHIẾN LƯỢC CASTROL - HOUGHTON TECTYL
Hotline
Hotline 24/7:

0949 164 342

0949 164 342

Danh muc Danh mục sản phẩm
TOTAL ISOVOLTINE P2 - DẦU CÁCH ĐIỆN

TOTAL ISOVOLTINE P2 - DẦU CÁCH ĐIỆN

ISOVOLTINE P2 - DẦU CÁCH ĐIỆN

Dầu cách điện gốc khoáng có chứa chất chống oxi hóa với hàm lượng nhỏ

ISOVOLTINE P2 là loại dầu cách điện gốc khoáng có chứa chất chống oxi hóa dành cho máy biến thế, bộ chuyển mạch, bộ ngắt điện tự động, thiết bị hàn và các thiết bị điện có điện thế cao

Đặc Điểm Kỹ Thuật

Các tiêu chuẩn quốc tế:

  • IEC 60296: 2012- Chất chống oxi hóa
  • BS 148 loại IA
  •  KS C 2301
  • JIS C 2320 Loại 1, IA, IIA
  • Thích hợp với các thiết bị có yêu cầu ASTM 3487 loại II

Đặc điểm và lợi ích

  • Điện trở suất, hệ số công suất và độ bền điện môi tuyệt vời.
  • Độ nhớt thấp để làm mát hiệu quả Khả năng chống oxy hóa vượt trội mang lại tuổi thọ cao.
  • Điểm công suất rất thấp. Không có tạp chất như khí hòa tan, nước hoặc chất rắn lơ lửng.
  • Không chứa DBDS.
  • Không chứa PCB.

Thông số kỹ thuật tiêu biểu

TYPICAL CHARACTERISTICS METHODS UNITS ISOVOLTINE P2
Density at 20°C  ISO 3675  g/cm3 0.826
Kinematic Viscosity at 40°C  ISO 3104 mm2/s 7,80
Flash point (Pensky Martens, Closed Cup) ISO 2719 °C 145
Pour point ISO 3016 °C -45
Acidity IEC 62021-1 mg KOH/g < 0.01
Water content IEC 60814 ppm 17
Antioxidant additives IEC 60666 %wt < 0.3
Corrosive Sulfur DIN 51353 Non corrosive
Breakdown Voltage  IEC 60156 kV > 30
DDF @ 90°C  IEC 60247 % < 0.001
Oxidation Stability, 500 h
– Sludge  IEC 61125-C %wt 0.01
– Total Acidity   mg KOH/g 0.09

Bao bì: Phuy 208L

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HẢI
Sự kiện nổi bật

TOTAL ISOVOLTINE P2 - DẦU CÁCH ĐIỆN

TOTAL ISOVOLTINE P2 - DẦU CÁCH ĐIỆN
TOTAL ISOVOLTINE P2 - DẦU CÁCH ĐIỆN
TOTAL ISOVOLTINE P2 - DẦU CÁCH ĐIỆN
  • 144
  • Liên hệ
ISOVOLTINE P2 là loại dầu cách điện gốc khoáng có chứa chất chống oxi hóa dành cho máy biến thế, bộ chuyển mạch, bộ ngắt điện tự động, thiết bị hàn và các thiết bị điện có điện thế cao. Tiêu chuẩn được chấp thuận: International specifications; IEC 60296:2012 – Inhibited; BS 148 Class IA; KS C 2301; JIS C 2320 Class 1, Class IA, IIA; Suitable for the equipments requiring ASTM D 3487 Type II fluid.

ISOVOLTINE P2 - DẦU CÁCH ĐIỆN

Dầu cách điện gốc khoáng có chứa chất chống oxi hóa với hàm lượng nhỏ

ISOVOLTINE P2 là loại dầu cách điện gốc khoáng có chứa chất chống oxi hóa dành cho máy biến thế, bộ chuyển mạch, bộ ngắt điện tự động, thiết bị hàn và các thiết bị điện có điện thế cao

Đặc Điểm Kỹ Thuật

Các tiêu chuẩn quốc tế:

  • IEC 60296: 2012- Chất chống oxi hóa
  • BS 148 loại IA
  •  KS C 2301
  • JIS C 2320 Loại 1, IA, IIA
  • Thích hợp với các thiết bị có yêu cầu ASTM 3487 loại II

Đặc điểm và lợi ích

  • Điện trở suất, hệ số công suất và độ bền điện môi tuyệt vời.
  • Độ nhớt thấp để làm mát hiệu quả Khả năng chống oxy hóa vượt trội mang lại tuổi thọ cao.
  • Điểm công suất rất thấp. Không có tạp chất như khí hòa tan, nước hoặc chất rắn lơ lửng.
  • Không chứa DBDS.
  • Không chứa PCB.

Thông số kỹ thuật tiêu biểu

TYPICAL CHARACTERISTICS METHODS UNITS ISOVOLTINE P2
Density at 20°C  ISO 3675  g/cm3 0.826
Kinematic Viscosity at 40°C  ISO 3104 mm2/s 7,80
Flash point (Pensky Martens, Closed Cup) ISO 2719 °C 145
Pour point ISO 3016 °C -45
Acidity IEC 62021-1 mg KOH/g < 0.01
Water content IEC 60814 ppm 17
Antioxidant additives IEC 60666 %wt < 0.3
Corrosive Sulfur DIN 51353 Non corrosive
Breakdown Voltage  IEC 60156 kV > 30
DDF @ 90°C  IEC 60247 % < 0.001
Oxidation Stability, 500 h
– Sludge  IEC 61125-C %wt 0.01
– Total Acidity   mg KOH/g 0.09

Bao bì: Phuy 208L

dịch vụ kỹ thuật

NHÀ CUNG CẤP DẦU NHỚT CHIẾN LƯỢC CASTROL - HOUGHTON TECTYL

đối tác & khách hàng

NHÀ CUNG CẤP DẦU NHỚT CHIẾN LƯỢC CASTROL - HOUGHTON TECTYL